Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
105:24 - 08:243h 0min JPY 11.540 Đổi tàu 2 lần05:2413 StopsMeitetsu Tokoname-Airport Line Semi Expressđến Saya37minChubu Int'l Airport Đến Jingu-mae Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Jingu-mae
- 神宮前
- Ga
2 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Expressđến Saya Sân ga: 1, 2 Lên xe: FrontJPY 980 7minJingu-mae Đến Meitetsu-Nagoya Bảng giờ- Meitetsu-Nagoya
- 名鉄名古屋
- Ga
06:09Walk0m 16min06:372 StopsNozomiNozomi 268 đến Tokyo Sân ga: 15 Lên xe: Back1h 28minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.720 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.380 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíNagoya Đến Shinagawa Bảng giờ08:134 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Middle/BackJPY 6.380 10minShinagawa Đến Ebisu(Tokyo) Bảng giờ- Ebisu(Tokyo)
- 恵比寿(東京都)
- Ga
- East Exit
08:23Walk125m 1min -
205:24 - 08:563h 32min JPY 11.540 Đổi tàu 2 lần05:2413 StopsMeitetsu Tokoname-Airport Line Semi Expressđến Saya37minChubu Int'l Airport Đến Jingu-mae Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Jingu-mae
- 神宮前
- Ga
2 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Expressđến Saya Sân ga: 1, 2 Lên xe: FrontJPY 980 7minJingu-mae Đến Meitetsu-Nagoya Bảng giờ- Meitetsu-Nagoya
- 名鉄名古屋
- Ga
06:09Walk0m 16min06:435 StopsHikariHikari 632 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Back1h 51minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.510 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.170 Toa Xanh 08:444 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Middle/BackJPY 6.380 11minShinagawa Đến Ebisu(Tokyo) Bảng giờ- Ebisu(Tokyo)
- 恵比寿(東京都)
- Ga
- East Exit
08:55Walk125m 1min -
307:20 - 09:222h 2min JPY 27.300 IC JPY 27.294 Đổi tàu 2 lần07:201 StopsANAANA86 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 26.800 1h 5minChubu Int'l Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:30Walk0m 10min08:426 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Oshiage(SKYTREE) Sân ga: 1, 212minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Oshiage(SKYTREE) Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 12minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ09:114 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Middle/BackJPY 170 IC JPY 167 10minShinagawa Đến Ebisu(Tokyo) Bảng giờ- Ebisu(Tokyo)
- 恵比寿(東京都)
- Ga
- East Exit
09:21Walk125m 1min -
405:24 - 09:223h 58min JPY 10.410 Đổi tàu 4 lần05:2413 StopsMeitetsu Tokoname-Airport Line Semi Expressđến Saya Lên xe: Middle37minChubu Int'l Airport Đến Jingu-mae Bảng giờ06:155 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Express(Partially Reserved Seats)đến Toyohashi Sân ga: 4JPY 1.840 50min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 450 Chỗ ngồi đã Đặt trước 07:098 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Shizuoka Sân ga: 7 Lên xe: Middle35minToyohashi Đến Hamamatsu Bảng giờ07:503 StopsHikariHikari 634 đến Tokyo Sân ga: 5 Lên xe: Back1h 11minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.390 Toa Xanh 09:114 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Middle/BackJPY 5.170 10minShinagawa Đến Ebisu(Tokyo) Bảng giờ- Ebisu(Tokyo)
- 恵比寿(東京都)
- Ga
- East Exit
09:21Walk125m 1min -
502:50 - 07:014h 11min JPY 168.530
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.