Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
22:28 06/15, 2024
  1. 1
    23:06 - 10:38
    11h 32min JPY 20.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    23:53
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:10
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    10:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    10:03
    10:06
    Tsuruga Sta.
    敦賀駅
    Trạm Xe buýt
    2/4番のりば
    10:10
    10:23
    Matsubacho (Fukui)
    松葉町(福井県)
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:38
  2. 2
    23:06 - 10:48
    11h 42min JPY 21.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    23:53
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:10
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    10:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    10:03
    10:06
    Tsuruga Sta.
    敦賀駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:30
    10:43
    Minamiheiwacho (Fukui)
    南平和町(福井県)
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:48
  3. 3
    23:06 - 10:48
    11h 42min JPY 20.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    23:53
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:10
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    10:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    10:03
    10:06
    Tsuruga Sta.
    敦賀駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:30
    10:43
    Minamiheiwacho (Fukui)
    南平和町(福井県)
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:48
  4. 4
    05:21 - 11:16
    5h 55min JPY 20.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:35
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    10:35
    11:16
  5. 5
    22:28 - 07:35
    9h 7min JPY 288.350
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    22:28
    07:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.