Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Namba(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
17:53 06/14, 2024
  1. 1
    17:56 - 22:02
    4h 6min JPY 14.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:12
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    20:54
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:12
    21:51
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    South Exit
    21:51
    22:02
  2. 2
    17:57 - 22:16
    4h 19min JPY 14.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:57
    18:06
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    18:06
    18:15
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:27
    22:05
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    South Exit
    22:05
    22:16
  3. 3
    18:04 - 22:51
    4h 47min JPY 14.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:13
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    18:13
    18:22
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    21:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:02
    22:40
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    South Exit
    22:40
    22:51
  4. 4
    19:11 - 22:52
    3h 41min JPY 34.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:20
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    19:20
    19:27
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    19:41
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    19:49
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:40
    21:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    22:00
    22:41
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    22:41
    22:52
  5. 5
    17:53 - 00:23
    6h 30min JPY 205.000
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    17:53
    00:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.