Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → goal

Xuất phát lúc
16:14 05/30, 2024
  1. 1
    16:54 - 23:08
    6h 14min JPY 8.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:54
    17:36
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    19:38
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishimaizuru
    西舞鶴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Miyazu
    宮津
    Ga
    22:24
    shotenkyo
    小天橋
    Ga
    22:24
    23:08
  2. 2
    16:19 - 23:08
    6h 49min JPY 8.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    17:17
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    19:38
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishimaizuru
    西舞鶴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Miyazu
    宮津
    Ga
    22:24
    shotenkyo
    小天橋
    Ga
    22:24
    23:08
  3. 3
    17:02 - 23:31
    6h 29min JPY 12.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    20:55
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    22:16
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:47
    shotenkyo
    小天橋
    Ga
    22:47
    23:31
  4. 4
    16:19 - 23:31
    7h 12min JPY 8.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    17:17
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    19:38
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ayabe
    綾部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    20:28
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    22:16
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:47
    shotenkyo
    小天橋
    Ga
    22:47
    23:31
  5. 5
    16:14 - 20:15
    4h 1min JPY 110.300
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    16:14
    20:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.