Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hiroshima → goal

Xuất phát lúc
15:29 05/31, 2024
  1. 1
    15:35 - 19:44
    4h 9min JPY 45.610 IC JPY 45.607 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    15:35
    15:40
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:40
    16:30
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:33
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:40
    18:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:11
    Aomono-Yokochō
    青物横丁
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:17
    Shim-bamba
    新馬場
    Ga
    North Exit
    19:17
    19:20
    Shim-bamba Sta.
    新馬場駅前
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    19:21
    19:41
    Tokyo Kyosai Byoin-mae
    東京共済病院前
    Trạm Xe buýt
    19:41
    19:44
  2. 2
    15:35 - 19:44
    4h 9min JPY 45.960 IC JPY 45.952 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    15:35
    15:40
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:40
    16:30
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:33
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:40
    18:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:29
    Ebisu(Tokyo)
    恵比寿(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    19:38
    Naka-meguro
    中目黒
    Ga
    East Exit 1
    19:38
    19:41
    Naka-meguro Sta.
    中目黒駅
    Trạm Xe buýt
    3
    19:43
    19:43
    Shogakuji-mae (Tokyo)
    正覚寺前(東京都)
    Trạm Xe buýt
    19:43
    19:44
  3. 3
    15:29 - 19:46
    4h 17min JPY 18.610 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    19:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ebisu(Tokyo)
    恵比寿(東京都)
    Ga
    West Exit
    19:36
    19:40
    Ebisu Sta.
    恵比寿駅
    Trạm Xe buýt
    4
    19:40
    19:43
    Shogakuji-mae (Tokyo)
    正覚寺前(東京都)
    Trạm Xe buýt
    19:43
    19:46
  4. 4
    15:29 - 19:52
    4h 23min JPY 18.610 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    19:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Takanawa Exit(West Exit)
    19:17
    19:22
    Shinagawa Sta.
    品川駅
    Trạm Xe buýt
    B乗り場
    19:23
    19:49
    Tokyo Kyosai Byoin-mae
    東京共済病院前
    Trạm Xe buýt
    19:49
    19:52
  5. 5
    15:29 - 00:47
    9h 18min JPY 242.510
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    15:29
    00:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.