Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
16:39 05/30, 2024
  1. 1
    16:48 - 20:07
    3h 19min JPY 14.140 IC JPY 14.138 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    17:02
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    19:26
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    19:46
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    20:02
    Naka-meguro
    中目黒
    Ga
    East Exit 2
    20:02
    20:07
  2. 2
    16:48 - 20:09
    3h 21min JPY 14.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    17:02
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    19:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ebisu(Tokyo)
    恵比寿(東京都)
    Ga
    West Exit
    19:59
    20:03
    Ebisu Sta.
    恵比寿駅
    Trạm Xe buýt
    4
    20:04
    20:09
    Meguro Sogo Chosha-mae
    目黒区総合庁舎前
    Trạm Xe buýt
    20:09
    20:09
  3. 3
    16:48 - 20:12
    3h 24min JPY 14.140 IC JPY 14.138 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    17:02
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    19:26
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    20:07
    Naka-meguro
    中目黒
    Ga
    East Exit 2
    20:07
    20:12
  4. 4
    16:43 - 20:21
    3h 38min JPY 34.170 IC JPY 34.164 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    16:45
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    16:45
    16:50
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:20
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:09
    Ebisu(Tokyo)
    恵比寿(東京都)
    Ga
    West Exit
    20:09
    20:13
    Ebisu Sta.
    恵比寿駅
    Trạm Xe buýt
    4
    20:16
    20:21
    Meguro Sogo Chosha-mae
    目黒区総合庁舎前
    Trạm Xe buýt
    20:21
    20:21
  5. 5
    16:39 - 22:35
    5h 56min JPY 189.700
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    16:39
    22:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.