Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
12:22 06/24, 2024
  1. 1
    13:57 - 19:06
    5h 9min JPY 14.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    13:57
    14:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    14:00
    15:30
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:39
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:46
    17:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    17:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:26
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machi Nami Exit (West Exit)
    18:26
    18:29
    Tsuruga Sta.
    敦賀駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:45
    19:02
    Kita Kizaki
    北木崎
    Trạm Xe buýt
    19:02
    19:06
  2. 2
    13:07 - 19:06
    5h 59min JPY 16.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    13:07
    13:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    13:10
    14:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    17:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:26
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machi Nami Exit (West Exit)
    18:26
    18:29
    Tsuruga Sta.
    敦賀駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:45
    19:02
    Kita Kizaki
    北木崎
    Trạm Xe buýt
    19:02
    19:06
  3. 3
    12:27 - 19:06
    6h 39min JPY 16.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    12:27
    12:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    12:30
    14:35
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    15:33
    17:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:26
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machi Nami Exit (West Exit)
    18:26
    18:29
    Tsuruga Sta.
    敦賀駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:45
    19:02
    Kita Kizaki
    北木崎
    Trạm Xe buýt
    19:02
    19:06
  4. 4
    12:27 - 19:06
    6h 39min JPY 15.660 IC JPY 15.651 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:21
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    14:36
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:51
    17:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:26
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machi Nami Exit (West Exit)
    18:26
    18:29
    Tsuruga Sta.
    敦賀駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:45
    19:02
    Kita Kizaki
    北木崎
    Trạm Xe buýt
    19:02
    19:06
  5. 5
    12:22 - 17:03
    4h 41min JPY 147.620
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    12:22
    17:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.