Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
15:51 05/31, 2024
  1. 1
    16:07 - 20:21
    4h 14min JPY 13.960 IC JPY 13.958 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    18:57
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hashimoto(Kanagawa)
    橋本(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    19:58
    Keio-tama-center
    京王多摩センター
    Ga
    South Exit
    19:58
    20:03
    Tama-Center Sta.
    多摩センター駅
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    20:07
    20:19
    General Gymnasium Iriguchi (Tokyo)
    総合体育館入口(東京都)
    Trạm Xe buýt
    20:19
    20:21
  2. 2
    16:07 - 20:33
    4h 26min JPY 14.450 IC JPY 14.446 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    19:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    20:12
    Seiseki-sakuragaoka
    聖蹟桜ヶ丘
    Ga
    West Exit
    20:12
    20:15
    Seiseki-sakuragaoka Sta.
    聖蹟桜ヶ丘駅
    Trạm Xe buýt
    9番(深夜は2番)乗り場
    20:24
    20:32
    Ochikawa (Tama)
    落川(多摩市)
    Trạm Xe buýt
    20:32
    20:33
  3. 3
    15:54 - 21:12
    5h 18min JPY 14.450 IC JPY 14.446 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    19:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    20:52
    Seiseki-sakuragaoka
    聖蹟桜ヶ丘
    Ga
    West Exit
    20:52
    20:55
    Seiseki-sakuragaoka Sta.
    聖蹟桜ヶ丘駅
    Trạm Xe buýt
    9番(深夜は2番)乗り場
    21:04
    21:11
    Ochikawa (Tama)
    落川(多摩市)
    Trạm Xe buýt
    21:11
    21:12
  4. 4
    18:03 - 22:48
    4h 45min JPY 30.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    18:39
    18:44
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:20
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:30
    21:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:40
    22:35
    Seiseki-sakuragaoka Sta.
    聖蹟桜ヶ丘駅
    Trạm Xe buýt
    22:35
    22:39
    Seiseki-sakuragaoka Sta.
    聖蹟桜ヶ丘駅
    Trạm Xe buýt
    9番(深夜は2番)乗り場
    22:40
    22:47
    Ochikawa (Tama)
    落川(多摩市)
    Trạm Xe buýt
    22:47
    22:48
  5. 5
    15:51 - 21:59
    6h 8min JPY 169.250
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    15:51
    21:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.