Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
05:03 06/15, 2024
  1. 1
    05:09 - 09:21
    4h 12min JPY 14.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:30
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:30
    05:35
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:05
    Shin-Urayasu
    新浦安
    Ga
    South Exit
    09:05
    09:08
    Shin-Urayasu Sta. (Bus Stop)
    新浦安駅〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    Cのりば
    09:10
    09:18
    Hinode-Nishi
    日の出西
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:21
  2. 2
    05:09 - 09:21
    4h 12min JPY 13.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:32
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    05:32
    05:45
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:05
    Shin-Urayasu
    新浦安
    Ga
    South Exit
    09:05
    09:08
    Shin-Urayasu Sta. (Bus Stop)
    新浦安駅〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    Cのりば
    09:10
    09:18
    Hinode-Nishi
    日の出西
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:21
  3. 3
    05:09 - 09:21
    4h 12min JPY 14.390 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:30
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:30
    05:35
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    08:26
    08:31
    Tokyo Sta. Yaesu-guchi
    東京駅八重洲口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    08:32
    08:36
    Kamejimabashi
    亀島橋(東京都)
    Trạm Xe buýt
    08:36
    08:46
    Hatchobori(Tokyo)
    八丁堀(東京都)
    Ga
    Exit A3
    timetable Bảng giờ
    Shin-Urayasu
    新浦安
    Ga
    South Exit
    09:05
    09:08
    Shin-Urayasu Sta. (Bus Stop)
    新浦安駅〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    Cのりば
    09:10
    09:18
    Hinode-Nishi
    日の出西
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:21
  4. 4
    05:09 - 09:30
    4h 21min JPY 14.320 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:41
    Oyamazaki
    大山崎
    Ga
    05:41
    05:50
    Yamazaki(Kyoto)
    山崎(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:12
    Shin-Urayasu
    新浦安
    Ga
    South Exit
    09:12
    09:15
    Shin-Urayasu Sta. (Bus Stop)
    新浦安駅〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    Dのりば
    09:18
    09:25
    Bay Park
    ベイパーク
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:30
  5. 5
    05:03 - 11:13
    6h 10min JPY 174.900
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    05:03
    11:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.