Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
08:08 06/10, 2024
  1. 1
    09:20 - 15:22
    6h 2min JPY 50.400 IC JPY 50.397 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:45
    11:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:26
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    14:26
    14:31
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:45
    15:16
    Zaiketsuka
    在家塚
    Trạm Xe buýt
    15:16
    15:22
  2. 2
    08:33 - 15:22
    6h 49min JPY 51.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:38
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:45
    11:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:05
    12:45
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    12:45
    12:52
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:26
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    14:26
    14:31
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:45
    15:16
    Zaiketsuka
    在家塚
    Trạm Xe buýt
    15:16
    15:22
  3. 3
    09:07 - 16:33
    7h 26min JPY 47.130 IC JPY 47.117 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:12
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:40
    11:57
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:38
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:03
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    15:03
    15:08
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:30
    16:00
    Yoshida (Yamanashi)
    吉田(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:33
  4. 4
    09:07 - 17:07
    8h 0min JPY 47.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:12
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:40
    11:46
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:15
    14:10
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    14:10
    14:17
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:14
    Ryuo
    竜王
    Ga
    South Exit
    16:14
    16:17
    Ryuo Sta. (Kai)
    竜王駅(甲斐市)
    Trạm Xe buýt
    16:32
    17:01
    Big Stage Minami
    ビッグステージ南
    Trạm Xe buýt
    17:01
    17:07
  5. 5
    08:08 - 19:41
    11h 33min JPY 298.670
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    08:08
    19:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.