Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
09:08 06/07, 2024
  1. 1
    09:20 - 17:07
    7h 47min JPY 20.690 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    09:20
    09:30
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    09:32
    09:41
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:10
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    13:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    16:04
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ryuo
    竜王
    Ga
    South Exit
    16:14
    16:17
    Ryuo Sta. (Kai)
    竜王駅(甲斐市)
    Trạm Xe buýt
    16:32
    17:01
    Big Stage Minami
    ビッグステージ南
    Trạm Xe buýt
    17:01
    17:07
  2. 2
    09:10 - 17:07
    7h 57min JPY 19.640 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    09:10
    09:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    09:22
    09:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:10
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    13:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    16:03
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ryuo
    竜王
    Ga
    South Exit
    16:14
    16:17
    Ryuo Sta. (Kai)
    竜王駅(甲斐市)
    Trạm Xe buýt
    16:32
    17:01
    Big Stage Minami
    ビッグステージ南
    Trạm Xe buýt
    17:01
    17:07
  3. 3
    09:25 - 17:48
    8h 23min JPY 43.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    09:25
    09:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    09:37
    09:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:21
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    10:21
    10:30
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:30
    11:20
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:23
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:30
    13:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    13:55
    17:05
    竜王(山梨県)〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:08
    Ryuo Sta. (Kai)
    竜王駅(甲斐市)
    Trạm Xe buýt
    17:13
    17:42
    Big Stage Minami
    ビッグステージ南
    Trạm Xe buýt
    17:42
    17:48
  4. 4
    10:10 - 17:52
    7h 42min JPY 20.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    10:10
    10:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    10:22
    10:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    13:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:53
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    17:01
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    17:01
    17:06
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:15
    17:46
    Zaiketsuka
    在家塚
    Trạm Xe buýt
    17:46
    17:52
  5. 5
    09:08 - 17:50
    8h 42min JPY 231.780
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    09:08
    17:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.