Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
03:00 06/08, 2024
  1. 1
    06:46 - 16:53
    10h 7min JPY 21.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:26
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    15:26
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    15:26
    15:31
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:05
    16:35
    Mujina
    六科
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:39
    Mujina
    六科
    Trạm Xe buýt
    16:39
    16:47
    Big Stage Minami
    ビッグステージ南
    Trạm Xe buýt
    16:47
    16:53
  2. 2
    06:46 - 16:53
    10h 7min JPY 21.600 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:26
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    15:26
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ryuo
    竜王
    Ga
    South Exit
    15:47
    15:50
    Ryuo Sta. (Kai)
    竜王駅(甲斐市)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:03
    Ryuo Yubinkyoku (Yamanashi)
    竜王郵便局(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:35
    Mujina
    六科
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:39
    Mujina
    六科
    Trạm Xe buýt
    16:39
    16:47
    Big Stage Minami
    ビッグステージ南
    Trạm Xe buýt
    16:47
    16:53
  3. 3
    08:54 - 17:52
    8h 58min JPY 15.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:53
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    17:01
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    17:01
    17:06
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:15
    17:46
    Zaiketsuka
    在家塚
    Trạm Xe buýt
    17:46
    17:52
  4. 4
    08:54 - 17:52
    8h 58min JPY 13.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:39
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:16
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    15:37
    15:43
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    16:00
    17:35
    Kamiimasuwa
    上今諏訪
    Trạm Xe buýt
    17:35
    17:39
    Kamiimasuwa
    上今諏訪
    Trạm Xe buýt
    17:41
    17:46
    Zaiketsuka
    在家塚
    Trạm Xe buýt
    17:46
    17:52
  5. 5
    03:00 - 09:16
    6h 16min JPY 210.610
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    03:00
    09:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.