Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
00:07 06/05, 2024
  1. 1
    05:40 - 08:44
    3h 4min JPY 13.810 IC JPY 13.802 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Konan Exit(East Exit)
    08:16
    08:21
    Shinagawa Sta. Konan-guchi
    品川駅港南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりばもしくは2番のりば
    08:24
    08:28
    Shintōkaibashi
    新東海橋
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:36
    Tennozu Isle(Rinkai Line)
    天王洲アイル(りんかい線)
    Ga
    Exit A
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:41
    Kokusai-tenjijo
    国際展示場(りんかい線)
    Ga
    Exit A
    08:41
    08:44
  2. 2
    05:40 - 08:49
    3h 9min JPY 13.660 IC JPY 13.655 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaki
    大崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:46
    Kokusai-tenjijo
    国際展示場(りんかい線)
    Ga
    Exit A
    08:46
    08:49
  3. 3
    05:40 - 09:01
    3h 21min JPY 13.710 IC JPY 13.708 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:28
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    09:01
    Ariake(Tokyo)
    有明(東京都)
    Ga
    09:01
    09:01
  4. 4
    05:40 - 09:05
    3h 25min JPY 13.710 IC JPY 13.708 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:32
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    09:05
    Ariake(Tokyo)
    有明(東京都)
    Ga
    09:05
    09:05
  5. 5
    00:07 - 05:40
    5h 33min JPY 199.500
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    00:07
    05:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.