Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
23:53 06/25, 2024
  1. 1
    23:55 - 05:35
    5h 40min JPY 1.180 IC JPY 1.178 Đổi tàu 2 lần
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:55
    00:01
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inage
    稲毛
    Ga
    West Exit
    05:19
    05:35
  2. 2
    05:01 - 06:17
    1h 16min JPY 1.590 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:01
    05:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    05:10
    06:00
    Inagekaigan Sta.
    稲毛海岸駅
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:04
    Inagekaigan Sta.
    稲毛海岸駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:05
    06:12
    Keisei Inage Sta. Iriguchi
    京成稲毛駅入口
    Trạm Xe buýt
    06:12
    06:17
  3. 3
    05:01 - 06:20
    1h 19min JPY 1.400 Không đổi tàu
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:01
    05:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    05:10
    06:00
    Inagekaigan Sta.
    稲毛海岸駅
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:20
  4. 4
    05:24 - 07:03
    1h 39min JPY 1.070 IC JPY 1.063 Đổi tàu 1 lần
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:24
    05:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:47
    Inage
    稲毛
    Ga
    West Exit
    06:47
    07:03
  5. 5
    23:53 - 00:39
    46min JPY 20.600
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    23:53
    00:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.