Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
23:22 06/11, 2024
  1. 1
    23:22 - 09:56
    10h 34min JPY 13.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    23:22
    23:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    05:33
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    07:50
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    08:21
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    09:21
    09:24
    Tsuruga Sta.
    敦賀駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:25
    09:47
    Wakuno Byoin Mae
    和久野病院前
    Trạm Xe buýt
    09:47
    09:56
  2. 2
    23:45 - 10:10
    10h 25min JPY 17.210 IC JPY 17.202 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    23:45
    00:09
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    00:12
    00:24
    Sogosando
    宗吾参道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:39
    05:59
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    09:34
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    09:34
    09:37
    Tsuruga Sta.
    敦賀駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:55
    10:09
    Nihonkai Sakana Machi
    日本海さかな街
    Trạm Xe buýt
    10:09
    10:10
  3. 3
    23:22 - 10:10
    10h 48min JPY 17.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    23:22
    23:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:45
    05:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    09:34
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    09:34
    09:37
    Tsuruga Sta.
    敦賀駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:55
    10:09
    Nihonkai Sakana Machi
    日本海さかな街
    Trạm Xe buýt
    10:09
    10:10
  4. 4
    23:22 - 10:10
    10h 48min JPY 15.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    23:22
    23:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    05:33
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:42
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    09:27
    09:30
    Tsuruga Sta.
    敦賀駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:55
    10:09
    Nihonkai Sakana Machi
    日本海さかな街
    Trạm Xe buýt
    10:09
    10:10
  5. 5
    23:22 - 05:39
    6h 17min JPY 243.100
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    23:22
    05:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.