Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
19:40 06/18, 2024
  1. 1
    19:42 - 00:05
    4h 23min JPY 12.930 IC JPY 12.918 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    20:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    20:28
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    21:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:39
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    23:20
    00:05
  2. 2
    19:42 - 00:05
    4h 23min JPY 12.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    20:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    20:16
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    21:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:39
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    23:20
    00:05
  3. 3
    20:24 - 00:40
    4h 16min JPY 12.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:24
    20:47
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:12
    22:29
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:01
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    23:55
    00:40
  4. 4
    21:20 - 07:35
    10h 15min JPY 12.410 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    21:55
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:58
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    06:58
    07:01
    Tsuruga Sta.
    敦賀駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:10
    07:33
    Wakabacho 1Chome (Fukui)
    若葉町1丁目(福井県)
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:35
  5. 5
    19:40 - 01:07
    5h 27min JPY 161.200
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    19:40
    01:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.