Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
03:13 05/26, 2024
  1. 1
    05:43 - 10:12
    4h 29min JPY 12.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:09
    Takaosanguchi
    高尾山口
    Ga
    10:09
    10:12
  2. 2
    06:25 - 10:28
    4h 3min JPY 11.890 IC JPY 11.884 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:46
    Fuchuhommachi
    府中本町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    09:54
    Bubaigawara
    分倍河原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    10:25
    Takaosanguchi
    高尾山口
    Ga
    10:25
    10:28
  3. 3
    06:25 - 10:49
    4h 24min JPY 12.080 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:46
    Takaosanguchi
    高尾山口
    Ga
    10:46
    10:49
  4. 4
    07:12 - 11:00
    3h 48min JPY 11.890 IC JPY 11.884 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:12
    Fuchuhommachi
    府中本町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:18
    Bubaigawara
    分倍河原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:43
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    10:57
    Takaosanguchi
    高尾山口
    Ga
    10:57
    11:00
  5. 5
    03:13 - 07:54
    4h 41min JPY 176.030
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    03:13
    07:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.