Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
21:18 05/24, 2024
  1. 1
    22:42 - 09:21
    10h 39min JPY 21.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    22:42
    22:45
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:45
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:07
    Takaosanguchi
    高尾山口
    Ga
    09:07
    09:15
    Kiyotaki
    清滝
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:20
    Takaosan
    高尾山
    Ga
    09:20
    09:21
  2. 2
    22:42 - 10:06
    11h 24min JPY 21.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    22:42
    22:45
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:43
    Takaosanguchi
    高尾山口
    Ga
    09:43
    09:51
    Kiyotaki
    清滝
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:05
    Takaosan
    高尾山
    Ga
    10:05
    10:06
  3. 3
    22:42 - 10:06
    11h 24min JPY 21.480 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    22:42
    22:45
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:29
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:50
    Takaosanguchi
    高尾山口
    Ga
    09:50
    09:58
    Kiyotaki
    清滝
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:05
    Takaosan
    高尾山
    Ga
    10:05
    10:06
  4. 4
    05:52 - 11:06
    5h 14min JPY 44.630 IC JPY 44.625 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:16
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:48
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    06:48
    06:54
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    09:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:50
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:46
    Takaosanguchi
    高尾山口
    Ga
    10:46
    10:54
    Kiyotaki
    清滝
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:05
    Takaosan
    高尾山
    Ga
    11:05
    11:06
  5. 5
    21:18 - 05:55
    8h 37min JPY 256.250
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    21:18
    05:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.