Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
20:45 05/29, 2024
  1. 1
    20:57 - 05:41
    8h 44min JPY 17.600 IC JPY 17.598 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:49
    22:52
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    05:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:14
    Shinjuku Sanchome
    新宿三丁目
    Ga
    Exit E10
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:22
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    05:29
    Gakugei-daigaku
    学芸大学
    Ga
    East Exit
    05:29
    05:41
  2. 2
    21:16 - 06:20
    9h 4min JPY 14.730 IC JPY 14.728 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    23:09
    23:11
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:20
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:34
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:08
    Gakugei-daigaku
    学芸大学
    Ga
    East Exit
    06:08
    06:20
  3. 3
    21:36 - 06:21
    8h 45min JPY 14.170 IC JPY 14.168 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    23:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:09
    23:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    05:41
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:41
    05:55
    Shinjuku Sanchome
    新宿三丁目
    Ga
    Exit E10
    timetable Bảng giờ
    05:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    06:09
    Gakugei-daigaku
    学芸大学
    Ga
    East Exit
    06:09
    06:21
  4. 4
    21:16 - 06:23
    9h 7min JPY 14.980 IC JPY 14.979 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    23:09
    23:11
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:20
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:34
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:10
    Yutenji
    祐天寺
    Ga
    East Exit
    06:10
    06:13
    Yutenji Sta. (Tokyu Bus)
    祐天寺駅〔東急バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:17
    06:19
    Suidokyoku Meguro Eigyosho-mae
    水道局目黒営業所前
    Trạm Xe buýt
    06:19
    06:23
  5. 5
    20:45 - 03:31
    6h 46min JPY 227.800
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    20:45
    03:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.