Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → goal

Xuất phát lúc
10:21 06/05, 2024
  1. 1
    10:56 - 14:44
    3h 48min JPY 37.580 IC JPY 37.574 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    10:56
    11:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:40
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:43
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    14:24
    Meguro
    目黒
    Ga
    West Exit(JR)
    14:24
    14:27
    Meguro Sta.
    目黒駅前
    Trạm Xe buýt
    4番(深夜バスは3B)乗り場
    14:28
    14:36
    Meguro Yubinkyoku
    目黒郵便局
    Trạm Xe buýt
    14:36
    14:44
  2. 2
    10:56 - 14:59
    4h 3min JPY 37.590 IC JPY 37.585 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    10:56
    11:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:40
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:43
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Miyamasuzaka Exit
    14:29
    14:34
    Shibuya Sta. East Exit (Tokyu)
    渋谷駅東口〔東急〕
    Trạm Xe buýt
    52番乗り場
    14:39
    14:57
    Chuocho (Tokyo)
    中央町(東京都)
    Trạm Xe buýt
    14:57
    14:59
  3. 3
    10:26 - 16:05
    5h 39min JPY 18.050 IC JPY 18.048 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    10:26
    10:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    12:30
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:39
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    15:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    15:53
    Gakugei-daigaku
    学芸大学
    Ga
    East Exit
    15:53
    16:05
  4. 4
    10:26 - 16:06
    5h 40min JPY 18.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    10:26
    10:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    12:30
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:39
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    15:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Meguro
    目黒
    Ga
    West Exit(JR)
    15:44
    15:47
    Meguro Sta.
    目黒駅前
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    15:50
    15:58
    Meguro Yubinkyoku
    目黒郵便局
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:06
  5. 5
    10:21 - 18:07
    7h 46min JPY 183.450
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    10:21
    18:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.