Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
19:46 05/30, 2024
  1. 1
    20:35 - 09:05
    12h 30min JPY 27.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:07
    23:11
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:44
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:45
    08:45
    Chuo Expressway Uenohara
    中央道上野原
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:51
    Sekiyama (Yamanashi)
    関山(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:02
    Eigyosho Mae (Uenohara Uenohara)
    営業所前〔上野原市上野原〕
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:05
  2. 2
    20:35 - 09:56
    13h 21min JPY 33.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    22:47
    22:55
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    ANAクラウンプラザホテル前
    23:20
    08:26
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:35
    09:35
    Chuo Expressway Uenohara
    中央道上野原
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:41
    Sekiyama (Yamanashi)
    関山(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:53
    Eigyosho Mae (Uenohara Uenohara)
    営業所前〔上野原市上野原〕
    Trạm Xe buýt
    09:53
    09:56
  3. 3
    05:41 - 11:53
    6h 12min JPY 48.110 IC JPY 48.111 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    05:41
    05:45
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    05:45
    06:44
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:44
    06:47
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:04
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Uenohara
    上野原
    Ga
    North Exit
    11:25
    11:53
  4. 4
    05:41 - 11:55
    6h 14min JPY 48.410 IC JPY 48.411 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    05:41
    05:45
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    05:45
    06:44
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:44
    06:47
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Uenohara
    上野原
    Ga
    South Exit
    11:25
    11:27
    Uenohara Sta.
    上野原駅
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:52
    Uenohara Shiyakusho
    上野原市役所
    Trạm Xe buýt
    11:52
    11:55
  5. 5
    19:46 - 09:17
    13h 31min JPY 309.910
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    19:46
    09:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.