Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
03:40 06/05, 2024
  1. 1
    06:20 - 09:15
    2h 55min JPY 26.230 IC JPY 26.228 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    天王洲アイル(モノレール)
    Ga
    Central Exit
    09:09
    09:11
    Tennōzu Isle (Park Square)
    天王洲アイル(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:13
    Tokyo Kaiyo Daigaku Hombu Mae
    東京海洋大学本部前
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:15
  2. 2
    06:20 - 09:43
    3h 23min JPY 42.900 IC JPY 42.897 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:45
    08:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Takanawa Exit(Keikyu)
    09:29
    09:37
    Shinagawa Sta. Konan-guchi
    品川駅港南口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:39
    09:42
    Tokyo Kaiyo Daigaku Hombu Mae
    東京海洋大学本部前
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:43
  3. 3
    06:31 - 11:02
    4h 31min JPY 44.120 IC JPY 44.118 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:53
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Konan Exit(East Exit)
    10:53
    10:58
    Shinagawa Sta. Konan-guchi
    品川駅港南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:59
    11:00
    Mitatebashi
    御楯橋
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:02
  4. 4
    06:31 - 11:27
    4h 56min JPY 42.120 IC JPY 42.111 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:36
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:32
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    10:32
    10:38
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Konan Exit(East Exit)
    11:16
    11:21
    Shinagawa Sta. Konan-guchi
    品川駅港南口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:23
    11:26
    Tokyo Kaiyo Daigaku Hombu Mae
    東京海洋大学本部前
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:27
  5. 5
    03:40 - 16:16
    12h 36min JPY 392.590
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    03:40
    16:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.