Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
05:35 06/18, 2024
  1. 1
    06:31 - 10:39
    4h 8min JPY 43.480 IC JPY 43.478 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    06:31
    06:35
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    06:35
    07:15
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:40
    09:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    天王洲アイル(モノレール)
    Ga
    South Exit
    10:16
    10:26
    Tennozu Isle(Rinkai Line)
    天王洲アイル(りんかい線)
    Ga
    Exit A
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:29
    Tokyo-Teleport
    東京テレポート
    Ga
    Exit A
    10:29
    10:39
  2. 2
    06:18 - 11:19
    5h 1min JPY 21.780 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    10:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Konan Exit(East Exit)
    10:49
    10:54
    Shinagawa Sta. Konan-guchi
    品川駅港南口
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:17
    Daiba Nichome
    台場二丁目
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:19
  3. 3
    05:39 - 11:45
    6h 6min JPY 44.060 IC JPY 44.049 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    07:08
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:23
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    09:56
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:00
    11:06
    Tokyo Disneyland
    東京ディズニーランド(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:14
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-kiba
    新木場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    11:35
    Tokyo-Teleport
    東京テレポート
    Ga
    Exit A
    11:35
    11:45
  4. 4
    05:39 - 12:04
    6h 25min JPY 43.090 IC JPY 43.081 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    07:08
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:23
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    09:56
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:00
    11:18
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:39
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:58
    Odaiba-kaihinkoen
    お台場海浜公園
    Ga
    North Exit
    11:58
    12:04
  5. 5
    05:35 - 17:28
    11h 53min JPY 306.910
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    05:35
    17:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.