Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
18:07 06/21, 2024
  1. 1
    19:20 - 07:58
    12h 38min JPY 15.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    21:52
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:56
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:23
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    07:23
    07:26
    Toyooka Sta. (Hyogo)
    豊岡駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:58
    Konoyu
    鴻の湯
    Trạm Xe buýt
    07:58
    07:58
  2. 2
    19:20 - 07:58
    12h 38min JPY 15.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    21:52
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:56
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:23
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    07:23
    07:26
    Toyooka Sta. /Aity-mae
    豊岡駅前/アイティ前
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:58
    Konoyu
    鴻の湯
    Trạm Xe buýt
    07:58
    07:58
  3. 3
    19:09 - 07:58
    12h 49min JPY 15.170 IC JPY 15.168 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    19:38
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    21:52
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:56
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:23
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    07:23
    07:26
    Toyooka Sta. /Aity-mae
    豊岡駅前/アイティ前
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:58
    Konoyu
    鴻の湯
    Trạm Xe buýt
    07:58
    07:58
  4. 4
    18:14 - 08:00
    13h 46min JPY 15.690 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:23
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    07:23
    07:26
    Toyooka Sta. /Aity-mae
    豊岡駅前/アイティ前
    Trạm Xe buýt
    07:30
    08:00
    Konoyu
    鴻の湯
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:00
  5. 5
    18:07 - 01:45
    7h 38min JPY 237.900
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    18:07
    01:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.