Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
08:59 06/05, 2024
  1. 1
    09:51 - 14:42
    4h 51min JPY 39.260 IC JPY 39.256 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    09:51
    09:57
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:04
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    South Exit
    10:04
    10:07
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:07
    10:39
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:41
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:20
    14:00
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    14:00
    14:06
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Keio West Exit
    timetable Bảng giờ
    14:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chofu
    調布
    Ga
    14:36
    Keio-tama-center
    京王多摩センター
    Ga
    East Exit
    14:36
    14:42
  2. 2
    09:23 - 14:50
    5h 27min JPY 17.770 IC JPY 17.768 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    13:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hashimoto(Kanagawa)
    橋本(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    14:44
    Keio-tama-center
    京王多摩センター
    Ga
    East Exit
    14:44
    14:50
  3. 3
    09:23 - 15:02
    5h 39min JPY 17.940 IC JPY 17.936 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    13:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chofu
    調布
    Ga
    14:56
    Keio-tama-center
    京王多摩センター
    Ga
    East Exit
    14:56
    15:02
  4. 4
    11:37 - 16:02
    4h 25min JPY 39.160 IC JPY 39.156 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    11:37
    11:39
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:39
    12:24
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:26
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:25
    14:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:35
    15:15
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    15:15
    15:21
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Keio West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chofu
    調布
    Ga
    15:56
    Keio-tama-center
    京王多摩センター
    Ga
    East Exit
    15:56
    16:02
  5. 5
    08:59 - 17:31
    8h 32min JPY 206.730
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    08:59
    17:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.