Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
14:46 05/27, 2024
  1. 1
    14:51 - 18:36
    3h 45min JPY 36.930 IC JPY 36.927 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    14:51
    14:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:55
    15:30
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:33
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Takanawa Exit(Keikyu)
    18:25
    18:36
  2. 2
    14:51 - 18:44
    3h 53min JPY 37.030 IC JPY 37.027 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    14:51
    14:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:55
    15:30
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:33
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Takanawa Exit(Keikyu)
    18:25
    18:29
    Shinagawa Sta. Takanawa-guchi
    品川駅高輪口
    Trạm Xe buýt
    18:36
    18:40
    Konan 2Chome
    港南二丁目
    Trạm Xe buýt
    18:40
    18:44
  3. 3
    15:39 - 20:05
    4h 26min JPY 41.800 IC JPY 41.797 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:16
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    16:57
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    16:57
    17:03
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Takanawa Exit(Keikyu)
    19:54
    20:05
  4. 4
    15:08 - 21:16
    6h 8min JPY 20.870 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    17:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    21:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Konan Exit(East Exit)
    21:08
    21:16
  5. 5
    14:46 - 23:45
    8h 59min JPY 263.900
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    14:46
    23:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.