Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
20:05 05/27, 2024
  1. 1
    20:16 - 23:41
    3h 25min JPY 16.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    20:18
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    20:18
    20:26
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    20:46
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    22:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:50
    23:20
    Shin-Urayasu Sta. (Bus Stop)
    新浦安駅〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    23:23
    Shin-Urayasu Station Kita-guchi
    新浦安駅北口
    Trạm Xe buýt
    Jのりば
    23:27
    23:36
    Undo Koen
    運動公園(浦安市)
    Trạm Xe buýt
    23:36
    23:41
  2. 2
    20:16 - 23:41
    3h 25min JPY 16.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    20:18
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    20:18
    20:26
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    20:49
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    22:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:50
    23:20
    Shin-Urayasu Sta. (Bus Stop)
    新浦安駅〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    23:23
    Shin-Urayasu Station Kita-guchi
    新浦安駅北口
    Trạm Xe buýt
    Jのりば
    23:27
    23:36
    Undo Koen
    運動公園(浦安市)
    Trạm Xe buýt
    23:36
    23:41
  3. 3
    20:10 - 23:41
    3h 31min JPY 34.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:12
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    20:12
    20:20
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:38
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    22:45
    23:20
    Shin-Urayasu Sta. (Bus Stop)
    新浦安駅〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    23:23
    Shin-Urayasu Station Kita-guchi
    新浦安駅北口
    Trạm Xe buýt
    Jのりば
    23:27
    23:36
    Undo Koen
    運動公園(浦安市)
    Trạm Xe buýt
    23:36
    23:41
  4. 4
    22:16 - 06:34
    8h 18min JPY 17.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:23
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:30
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:27
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    06:27
    06:29
    Maihama Station
    舞浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:30
    06:31
    Oriental Land Head Office
    オリエンタルランド本社前
    Trạm Xe buýt
    06:31
    06:34
  5. 5
    20:05 - 02:37
    6h 32min JPY 212.500
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    20:05
    02:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.