Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
123:18 - 07:548h 36min JPY 13.760 Đổi tàu 4 lần23:182 StopsNankai Airport Line Airport Expressđến Namba(Nankai Line) Sân ga: 1, 28minKansai International Airport Đến Izumisano Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Izumisano
- 泉佐野
- Ga
8 StopsNankai Main Line Airport Expressđến Namba(Nankai Line) Lên xe: Middle/BackJPY 970 32minIzumisano Đến Shin-imamiya Bảng giờ00:038 StopsJR Osaka Loop Lineđến Osaka Sân ga: 3, 4 Lên xe: Front/Middle/Back17minShin-imamiya Đến Osaka Bảng giờ00:336 StopsSUNRIZE Izumođến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Back6h 35minJPY 3.490 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.560 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Solo) JPY 10.660 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Single) JPY 12.560 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Single Twin) JPY 16.940 Toa giường nằm Hạng A (Giường Private Single Deluxe) JPY 18.360 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Sunrise Twin) 07:286 StopsJR Keiyo Lineđến Soga Sân ga: Keiyo Line underground platform 4 Lên xe: FrontJPY 9.130 16minTokyo Đến Maihama Bảng giờ- Maihama
- 舞浜
- Ga
- South Exit
07:44Walk134m 2min- Maihama Station
- 舞浜駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
07:501 StopsTokyo BayCity Bus [20 Loop] Chidori Lineđến Maihama StationJPY 170 IC JPY 170 1minMaihama Station Đến Oriental Land Head Office Bảng giờ- Oriental Land Head Office
- オリエンタルランド本社前
- Trạm Xe buýt
07:51Walk258m 3min -
207:00 - 09:052h 5min JPY 33.900 Đổi tàu 1 lần07:001 StopsANAANA94 đến Haneda Airport(Tokyo) Sân ga: Terminal 1JPY 32.600 1h 10minKansai International Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:15Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
- 羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 6番のりば
08:303 Stops東京空港交通 羽田空港-東京ディズニーリゾートエリアKeihinkyuko Bus Airport Bus đến Tokyo DisneySea (Bus)JPY 1.300 35minHaneda Airport Terminal 2 (Airport Bus) Đến Tokyo DisneySea (Bus) Bảng giờ- Tokyo DisneySea (Bus)
- 東京ディズニーシー(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
09:05Walk82m 0min -
306:40 - 09:052h 25min JPY 29.050 Đổi tàu 1 lần06:401 StopsJALJAL220 đến Haneda Airport(Tokyo) Sân ga: Terminal 1JPY 27.750 1h 5minKansai International Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
07:50Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
08:352 Stops東京空港交通 羽田空港-東京ディズニーリゾートエリアKeihinkyuko Bus Airport Bus đến Tokyo DisneySea (Bus)JPY 1.300 30minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Tokyo DisneySea (Bus) Bảng giờ- Tokyo DisneySea (Bus)
- 東京ディズニーシー(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
09:05Walk82m 0min -
423:18 - 09:1910h 1min JPY 15.230 Đổi tàu 5 lần23:182 StopsNankai Airport Line Airport Expressđến Namba(Nankai Line) Sân ga: 1, 28minKansai International Airport Đến Izumisano Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Izumisano
- 泉佐野
- Ga
8 StopsNankai Main Line Airport Expressđến Namba(Nankai Line) Lên xe: Middle/BackJPY 970 32minIzumisano Đến Shin-imamiya Bảng giờ00:038 StopsJR Osaka Loop Lineđến Osaka Sân ga: 3, 4 Lên xe: Front/Middle/Back17minShin-imamiya Đến Osaka Bảng giờ05:0006:144 StopsNozomiNozomi 200 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle/Back2h 9minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.810 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.680 Toa Xanh 08:526 StopsJR Keiyo Lineđến Kazusa-Ichinomiya Sân ga: Keiyo Line underground platform 3 Lên xe: FrontJPY 9.130 16minTokyo Đến Maihama Bảng giờ- Maihama
- 舞浜
- Ga
- South Exit
09:08Walk134m 2min- Maihama Station
- 舞浜駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
09:151 StopsTokyo BayCity Bus [20 Loop] Chidori Lineđến Maihama StationJPY 170 IC JPY 170 1minMaihama Station Đến Oriental Land Head Office Bảng giờ- Oriental Land Head Office
- オリエンタルランド本社前
- Trạm Xe buýt
09:16Walk258m 3min -
523:17 - 06:036h 46min JPY 259.700
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.