Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → goal

Xuất phát lúc
17:25 06/18, 2024
  1. 1
    18:21 - 22:10
    3h 49min JPY 35.480 IC JPY 35.474 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    18:21
    18:25
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:25
    19:05
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:08
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    21:56
    Meguro
    目黒
    Ga
    West Exit(JR)
    21:56
    21:59
    Meguro Sta.
    目黒駅前
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    22:00
    22:03
    Moto Kyobajo-mae
    元競馬場前
    Trạm Xe buýt
    22:03
    22:10
  2. 2
    18:21 - 22:13
    3h 52min JPY 35.650 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    18:21
    18:25
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:25
    19:05
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:08
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    21:15
    22:05
    Musashi-koyama Sta. (Tokyo)
    武蔵小山駅(東京都)
    Trạm Xe buýt
    22:05
    22:13
  3. 3
    18:16 - 22:49
    4h 33min JPY 18.050 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    22:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Meguro
    目黒
    Ga
    West Exit(JR)
    22:34
    22:37
    Meguro Sta.
    目黒駅前
    Trạm Xe buýt
    3
    22:39
    22:42
    Moto Kyobajo-mae
    元競馬場前
    Trạm Xe buýt
    22:42
    22:49
  4. 4
    18:16 - 22:49
    4h 33min JPY 17.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    21:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Meguro
    目黒
    Ga
    West Exit(JR)
    22:36
    22:39
    Meguro Sta.
    目黒駅前
    Trạm Xe buýt
    3
    22:39
    22:42
    Moto Kyobajo-mae
    元競馬場前
    Trạm Xe buýt
    22:42
    22:49
  5. 5
    17:25 - 01:05
    7h 40min JPY 259.380
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    17:25
    01:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.