Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
13:51 06/09, 2024
  1. 1
    14:14 - 18:02
    3h 48min JPY 14.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    14:32
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    14:32
    14:37
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    14:42
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    16:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:50
    Inage
    稲毛
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Chiba
    西千葉
    Ga
    South Exit
    17:56
    18:02
  2. 2
    13:57 - 18:02
    4h 5min JPY 14.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:13
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    14:13
    14:26
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    16:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:50
    Inage
    稲毛
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Chiba
    西千葉
    Ga
    South Exit
    17:56
    18:02
  3. 3
    13:57 - 18:02
    4h 5min JPY 14.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:13
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    14:13
    14:26
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    17:32
    Funabashi
    船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Chiba
    西千葉
    Ga
    South Exit
    17:56
    18:02
  4. 4
    14:11 - 18:33
    4h 22min JPY 14.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    14:11
    14:14
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    14:14
    14:57
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    14:57
    15:10
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:16
    17:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    17:54
    Ichikawa
    市川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Chiba
    西千葉
    Ga
    South Exit
    18:27
    18:33
  5. 5
    13:51 - 20:21
    6h 30min JPY 182.400
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    13:51
    20:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.