Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
20:54 06/03, 2024
  1. 1
    21:09 - 07:26
    10h 17min JPY 24.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    05:43
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    07:19
    Jiyugaoka(Tokyo)
    自由が丘(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    07:23
    Toritsu-daigaku
    都立大学
    Ga
    North Exit
    07:23
    07:26
  2. 2
    21:09 - 08:21
    11h 12min JPY 22.200 IC JPY 22.198 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:07
    23:11
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:54
    Shinjuku Sanchome
    新宿三丁目
    Ga
    Exit E10
    timetable Bảng giờ
    07:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    08:18
    Toritsu-daigaku
    都立大学
    Ga
    North Exit
    08:18
    08:21
  3. 3
    21:09 - 08:51
    11h 42min JPY 24.390 IC JPY 24.388 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    22:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    22:47
    22:55
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    08:05
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:19
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:44
    Jiyugaoka(Tokyo)
    自由が丘(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    08:48
    Toritsu-daigaku
    都立大学
    Ga
    North Exit
    08:48
    08:51
  4. 4
    06:20 - 09:46
    3h 26min JPY 26.070 IC JPY 26.065 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:03
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    West Exit
    09:03
    09:19
    Kamata
    蒲田
    Ga
    JR East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:32
    Tamagawa
    多摩川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:38
    Jiyugaoka(Tokyo)
    自由が丘(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    09:43
    Toritsu-daigaku
    都立大学
    Ga
    North Exit
    09:43
    09:46
  5. 5
    20:54 - 09:24
    12h 30min JPY 323.310
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    20:54
    09:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.