Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
121:09 - 07:2610h 17min JPY 24.080 Đổi tàu 4 lần21:094 StopsMizuhoMizuho 614 đến Shin-osaka Sân ga: 14 Lên xe: Middle1h 58min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.030 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.900 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHakata Đến Himeji Bảng giờ23:336 StopsSUNRIZE Izumođến Tokyo Sân ga: 56h 10minJPY 3.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.360 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Solo) JPY 10.460 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Single) JPY 12.360 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Single Twin) JPY 16.740 Toa giường nằm Hạng A (Giường Private Single Deluxe) JPY 18.160 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Sunrise Twin) 06:252 StopsKodamaKodama 800 đến Tokyo Sân ga: 7JPY 13.750 23minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.860 Toa Xanh 07:022 StopsTokyu Shin-Yokohama Line Expressđến Shinrinkoen(Saitama) Sân ga: 3, 46minShin-Yokohama Đến Hiyoshi(Kanagawa) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Hiyoshi(Kanagawa)
- 日吉(神奈川県)
- Ga
4 StopsTokyu Toyoko Line Expressđến Shinrinkoen(Saitama) Sân ga: 411minHiyoshi(Kanagawa) Đến Jiyugaoka(Tokyo) Bảng giờ07:211 StopsTokyu Toyoko Line Localđến Shibuya Sân ga: 5, 6 Lên xe: BackJPY 320 IC JPY 320 2minJiyugaoka(Tokyo) Đến Toritsu-daigaku Bảng giờ- Toritsu-daigaku
- 都立大学
- Ga
- North Exit
07:23Walk173m 3min -
221:09 - 08:2111h 12min JPY 22.200 IC JPY 22.198 Đổi tàu 2 lần21:094 StopsMizuhoMizuho 614 đến Shin-osaka Sân ga: 14JPY 8.580 1h 58min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.030 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.900 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHakata Đến Himeji Bảng giờ- Himeji
- 姫路
- Ga
- South Exit
23:07Walk159m 4min- Himeji Sta. [South Exit]
- 姫路駅[南口]
- Trạm Xe buýt
- みなと銀行姫路中央支店前
23:501 StopsExpressway Bus KB Linerđến Shinjuku Expressway Bus TerminalJPY 8.300 7h 50minHimeji Sta. [South Exit] Đến Shinjuku Expressway Bus Terminal Bảng giờ- Shinjuku Expressway Bus Terminal
- バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
- Trạm Xe buýt
07:40Walk467m 14min07:593 StopsTokyo Metro Fukutoshin Lineđến Motomachi-Chukagai Sân ga: 3JPY 180 IC JPY 178 7minShinjuku Sanchome Đến Shibuya Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Shibuya
- 渋谷
- Ga
5 StopsTokyu Toyoko Line Localđến Motomachi-Chukagai Sân ga: 3, 4 Lên xe: FrontJPY 180 IC JPY 180 10minShibuya Đến Toritsu-daigaku Bảng giờ- Toritsu-daigaku
- 都立大学
- Ga
- North Exit
08:18Walk173m 3min -
321:09 - 08:5111h 42min JPY 24.390 IC JPY 24.388 Đổi tàu 3 lần21:093 StopsMizuhoMizuho 614 đến Shin-osaka Sân ga: 14JPY 7.480 1h 38min
JPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.560 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHakata Đến Okayama Bảng giờ- Okayama
- 岡山
- Ga
- West Exit
22:47Walk242m 8min- Okayama Sta.
- 岡山駅〔西口〕
- Trạm Xe buýt
23:002 StopsJR高速バス ドリーム岡山・広島号高速バス ドリーム岡山・広島号 đến Tokyo Sta.(Nihombashi Side)JPY 12.000 9h 5minOkayama Sta. Đến Yokohama City Air Terminal Bảng giờ- Yokohama City Air Terminal
- 横浜駅東口/YCAT
- Trạm Xe buýt
08:05Walk355m 14min08:194 StopsTokyu Toyoko Line Commuter Limited Expressđến Kiyose Sân ga: 225minYokohama Đến Jiyugaoka(Tokyo) Bảng giờ08:461 StopsTokyu Toyoko Line Localđến Ikebukuro Sân ga: 5, 6 Lên xe: BackJPY 290 IC JPY 288 2minJiyugaoka(Tokyo) Đến Toritsu-daigaku Bảng giờ- Toritsu-daigaku
- 都立大学
- Ga
- North Exit
08:48Walk173m 3min -
406:20 - 09:463h 26min JPY 26.070 IC JPY 26.065 Đổi tàu 5 lần06:202 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:001 StopsSKYSKY002 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 25.300 1h 35minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:40Walk0m 10min08:526 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 1, 2JPY 280 IC JPY 278 11minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
- West Exit
09:03Walk1.1km 16min09:216 StopsTokyu Tamagawa Line Localđến Tamagawa(Tokyo) Lên xe: Front/Middle/Back11minKamata Đến Tamagawa Bảng giờ09:3509:411 StopsTokyu Toyoko Line Localđến Shinjuku-Sanchōme (Shinjuku 3) Sân ga: 5, 6 Lên xe: BackJPY 230 IC JPY 227 2minJiyugaoka(Tokyo) Đến Toritsu-daigaku Bảng giờ- Toritsu-daigaku
- 都立大学
- Ga
- North Exit
09:43Walk173m 3min -
520:54 - 09:2412h 30min JPY 323.310
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.