Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
13:56 06/24, 2024
  1. 1
    14:07 - 19:35
    5h 28min JPY 11.560 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    14:35
    14:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    15:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    16:22
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    18:54
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:18
    Kabutoyama
    かぶと山
    Ga
    19:18
    19:35
  2. 2
    14:22 - 20:47
    6h 25min JPY 10.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:22
    15:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    15:10
    15:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    16:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    16:00
    16:10
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    16:20
    18:16
    Miyazu Sta.
    宮津駅
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:22
    Miyazu
    宮津
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:25
    20:30
    Kabutoyama
    かぶと山
    Ga
    20:30
    20:47
  3. 3
    14:17 - 20:56
    6h 39min JPY 8.620 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:17
    14:49
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    16:12
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:01
    19:56
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    20:39
    Kabutoyama
    かぶと山
    Ga
    20:39
    20:56
  4. 4
    14:07 - 21:38
    7h 31min JPY 7.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    14:35
    14:43
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:45
    17:17
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    17:40
    19:17
    Nishi Maizuru Eki-mae
    西舞鶴駅前
    Trạm Xe buýt
    19:17
    19:25
    Nishimaizuru
    西舞鶴
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    19:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Miyazu
    宮津
    Ga
    21:21
    Kabutoyama
    かぶと山
    Ga
    21:21
    21:38
  5. 5
    13:56 - 17:53
    3h 57min JPY 115.230
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    13:56
    17:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.