Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
110:55 - 16:255h 30min JPY 11.860 Đổi tàu 4 lần
- Miyajima
- 宮島
- Cảng
10:551 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
11:07Walk224m 9min11:209 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Itozaki Lên xe: Front/Middle28minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Hiroshima Bảng giờ12:032 StopsNozomiNozomi 94 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle55minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.260 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.920 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHiroshima Đến Himeji Bảng giờ13:257 StopsHamakazeHamakaze 3 đến Kasumi Sân ga: 7JPY 6.380 1h 32minJPY 1.530 Chỗ ngồi đã Đặt trướcHimeji Đến Toyooka(Hyogo) Bảng giờ15:493 StopsKyototango Railway Miyatoyo Lineđến NishimaizuruJPY 350 19minToyooka(Hyogo) Đến Kabutoyama Bảng giờ- Kabutoyama
- かぶと山
- Ga
16:08Walk1.3km 17min -
210:40 - 16:255h 45min JPY 11.860 Đổi tàu 4 lần
- Miyajima
- 宮島
- Cảng
10:401 Stopsフェリー各社 宮島口-宮島〔フェリー〕航路 宮島口-宮島〔フェリー〕 đến Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship] Bảng giờ- Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
- 宮島口〔松大汽船〕
- Cảng
10:52Walk662m 9min11:049 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Shiraichi Lên xe: Front/Middle29minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Hiroshima Bảng giờ11:533 StopsSakuraSakura 548 đến Shin-osaka Sân ga: 14 Lên xe: Middle59minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.390 Toa Xanh 13:257 StopsHamakazeHamakaze 3 đến Kasumi Sân ga: 7JPY 6.380 1h 32minJPY 1.530 Chỗ ngồi đã Đặt trướcHimeji Đến Toyooka(Hyogo) Bảng giờ15:493 StopsKyototango Railway Miyatoyo Lineđến NishimaizuruJPY 350 19minToyooka(Hyogo) Đến Kabutoyama Bảng giờ- Kabutoyama
- かぶと山
- Ga
16:08Walk1.3km 17min -
310:55 - 16:355h 40min JPY 11.930 Đổi tàu 5 lần
- Miyajima
- 宮島
- Cảng
10:551 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
11:07Walk224m 9min11:209 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Itozaki Lên xe: Front/Middle28minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Hiroshima Bảng giờ12:032 StopsNozomiNozomi 94 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle55minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.260 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.920 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHiroshima Đến Himeji Bảng giờ13:257 StopsHamakazeHamakaze 3 đến Kasumi Sân ga: 7JPY 6.380 1h 32minJPY 1.530 Chỗ ngồi đã Đặt trướcHimeji Đến Toyooka(Hyogo) Bảng giờ15:492 StopsKyototango Railway Miyatoyo Lineđến NishimaizuruJPY 300 15minToyooka(Hyogo) Đến Kumihama Bảng giờ- Kumihama
- 久美浜
- Ga
16:04Walk28m 4min- Kumihama Sta.
- 久美浜駅
- Trạm Xe buýt
16:174 Stops京都府京丹後市 湊線(ひまわり号)京丹後市営バス 湊線(ひまわり号) đến Omukai (Kyoto)JPY 120 13minKumihama Sta. Đến Sawmill Mae (Kyoto) Bảng giờ- Sawmill Mae (Kyoto)
- 製材所前(京都府)
- Trạm Xe buýt
16:30Walk418m 5min -
410:40 - 16:355h 55min JPY 11.930 Đổi tàu 5 lần
- Miyajima
- 宮島
- Cảng
10:401 Stopsフェリー各社 宮島口-宮島〔フェリー〕航路 宮島口-宮島〔フェリー〕 đến Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship] Bảng giờ- Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
- 宮島口〔松大汽船〕
- Cảng
10:52Walk662m 9min11:049 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Shiraichi Lên xe: Front/Middle29minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Hiroshima Bảng giờ11:533 StopsSakuraSakura 548 đến Shin-osaka Sân ga: 14 Lên xe: Middle59minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.390 Toa Xanh 13:257 StopsHamakazeHamakaze 3 đến Kasumi Sân ga: 7JPY 6.380 1h 32minJPY 1.530 Chỗ ngồi đã Đặt trướcHimeji Đến Toyooka(Hyogo) Bảng giờ15:492 StopsKyototango Railway Miyatoyo Lineđến NishimaizuruJPY 300 15minToyooka(Hyogo) Đến Kumihama Bảng giờ- Kumihama
- 久美浜
- Ga
16:04Walk28m 4min- Kumihama Sta.
- 久美浜駅
- Trạm Xe buýt
16:174 Stops京都府京丹後市 湊線(ひまわり号)京丹後市営バス 湊線(ひまわり号) đến Omukai (Kyoto)JPY 120 13minKumihama Sta. Đến Sawmill Mae (Kyoto) Bảng giờ- Sawmill Mae (Kyoto)
- 製材所前(京都府)
- Trạm Xe buýt
16:30Walk418m 5min -
510:39 - 15:364h 57min JPY 117.660
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.