Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
04:48 05/26, 2024
  1. 1
    05:24 - 10:29
    5h 5min JPY 9.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:11
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:11
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:42
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    07:42
    07:50
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    08:00
    08:56
    Minobu (Bus)
    身延(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:56
    09:03
    Minobu
    身延
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    10:05
    Joei
    常永
    Ga
    10:05
    10:29
  2. 2
    05:57 - 11:41
    5h 44min JPY 7.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    06:45
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:02
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    08:57
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:17
    Joei
    常永
    Ga
    11:17
    11:41
  3. 3
    05:24 - 11:41
    6h 17min JPY 7.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:04
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    07:09
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:57
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:17
    Joei
    常永
    Ga
    11:17
    11:41
  4. 4
    05:24 - 13:20
    7h 56min JPY 5.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    06:01
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:04
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    09:00
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    10:18
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    12:56
    Joei
    常永
    Ga
    12:56
    13:20
  5. 5
    04:48 - 08:04
    3h 16min JPY 127.530
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    04:48
    08:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.