Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
06:09 06/14, 2024
  1. 1
    06:34 - 11:26
    4h 52min JPY 44.130 IC JPY 44.132 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:12
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:22
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:18
    Chiba
    千葉
    Ga
    Chiba Park Exit
    11:18
    11:26
  2. 2
    06:34 - 12:01
    5h 27min JPY 43.040 IC JPY 43.041 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:23
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:21
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    11:47
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    11:58
    Sakaecho(Chiba)
    栄町(千葉県)
    Ga
    11:58
    12:01
  3. 3
    06:18 - 12:03
    5h 45min JPY 21.890 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    10:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:55
    Chiba
    千葉
    Ga
    Chiba Park Exit
    11:55
    12:03
  4. 4
    07:49 - 13:16
    5h 27min JPY 42.890 IC JPY 42.887 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:08
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:40
    11:46
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:50
    12:38
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:44
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:48
    12:56
    Chibaminato
    千葉みなと
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:13
    Sakaecho(Chiba)
    栄町(千葉県)
    Ga
    13:13
    13:16
  5. 5
    06:09 - 18:44
    12h 35min JPY 318.190
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    06:09
    18:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.