Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
17:32 05/24, 2024
  1. 1
    17:50 - 21:04
    3h 14min JPY 10.930 IC JPY 10.922 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:27
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    20:07
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keio-nagayama
    京王永山
    Ga
    20:47
    Keio-tama-center
    京王多摩センター
    Ga
    20:47
    20:51
    Odakyu Tama Center
    小田急多摩センター
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    20:56
    Karakida
    唐木田
    Ga
    20:56
    21:04
  2. 2
    17:50 - 21:11
    3h 21min JPY 10.410 IC JPY 10.407 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:27
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    20:07
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    20:45
    Shin-Yurigaoka
    新百合ヶ丘
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:49
    21:03
    Karakida
    唐木田
    Ga
    21:03
    21:11
  3. 3
    18:18 - 21:25
    3h 7min JPY 11.140 IC JPY 11.132 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    20:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keio-nagayama
    京王永山
    Ga
    21:07
    Keio-tama-center
    京王多摩センター
    Ga
    21:07
    21:11
    Odakyu Tama Center
    小田急多摩センター
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    21:17
    Karakida
    唐木田
    Ga
    21:17
    21:25
  4. 4
    17:50 - 21:25
    3h 35min JPY 10.410 IC JPY 10.407 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:27
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Yurigaoka
    新百合ヶ丘
    Ga
    21:17
    Karakida
    唐木田
    Ga
    21:17
    21:25
  5. 5
    17:32 - 22:00
    4h 28min JPY 113.330
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    17:32
    22:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.