Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
121:13 - 00:102h 57min JPY 2.710 IC JPY 2.695 Đổi tàu 4 lần21:1322:2423:035 StopsJR Chuo Line Rapidđến Tokyo Lên xe: Middle/BackJPY 990 IC JPY 990 17minTakao (Tokyo) Đến Tachikawa Bảng giờ
- Tachikawa
- 立川
- Ga
- South Exit
23:20Walk270m 7min23:3010 StopsTama Monorailđến Tama-Center Sân ga: 2 Lên xe: 1・4JPY 410 IC JPY 408 22minTachikawa-Minami Đến Tama-Center Bảng giờ- Tama-Center
- 多摩センター
- Ga
- Exit 2
23:52Walk260m 7min00:001 StopsOdakyu Tama Line Localđến Karakida Sân ga: 1JPY 140 IC JPY 136 2minOdakyu Tama Center Đến Karakida Bảng giờ- Karakida
- 唐木田
- Ga
00:02Walk533m 8min -
221:13 - 00:102h 57min JPY 2.710 IC JPY 2.695 Đổi tàu 4 lần21:1322:2423:035 StopsJR Chuo Line Rapidđến Tokyo Lên xe: Front/MiddleJPY 990 IC JPY 990 17minTakao (Tokyo) Đến Tachikawa Bảng giờ
- Tachikawa
- 立川
- Ga
- North Exit
23:20Walk262m 7min23:2811 StopsTama Monorailđến Tama-Center Sân ga: 2 Lên xe: 1・4JPY 410 IC JPY 408 24minTachikawa-Kita Đến Tama-Center Bảng giờ- Tama-Center
- 多摩センター
- Ga
- Exit 2
23:52Walk260m 7min00:001 StopsOdakyu Tama Line Localđến Karakida Sân ga: 1JPY 140 IC JPY 136 2minOdakyu Tama Center Đến Karakida Bảng giờ- Karakida
- 唐木田
- Ga
00:02Walk533m 8min -
321:13 - 00:102h 57min JPY 2.360 IC JPY 2.343 Đổi tàu 5 lần21:1322:2423:0323:154 StopsJR Yokohama Lineđến Higashi-Kanagawa Sân ga: 5, 6 Lên xe: Front/MiddleJPY 860 IC JPY 858 12minHachioji Đến Hashimoto(Kanagawa) Bảng giờ23:434 StopsKeio Sagamihara Line Rapidđến Tsutsujigaoka(Tokyo) Sân ga: 京王1・2番ホーム Lên xe: Front/MiddleJPY 190 IC JPY 188 10minHashimoto(Kanagawa) Đến Keio-tama-center Bảng giờ
- Keio-tama-center
- 京王多摩センター
- Ga
23:53Walk0m 4min00:001 StopsOdakyu Tama Line Localđến Karakida Sân ga: 1JPY 140 IC JPY 136 2minOdakyu Tama Center Đến Karakida Bảng giờ- Karakida
- 唐木田
- Ga
00:02Walk533m 8min -
421:13 - 00:383h 25min JPY 2.610 IC JPY 2.588 Đổi tàu 4 lần21:1322:2423:035 StopsJR Chuo Line Rapidđến Tokyo Lên xe: Front/Middle/Back17minTakao (Tokyo) Đến Tachikawa Bảng giờ23:2412 StopsJR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)đến Kawasaki Sân ga: 7, 8 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.170 IC JPY 1.166 28minTachikawa Đến Noborito Bảng giờ23:595 StopsOdakyu Odawara Line Localđến Karakida Sân ga: 1, 29minNoborito Đến Shin-Yurigaoka Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Shin-Yurigaoka
- 新百合ヶ丘
- Ga
7 StopsOdakyu Tama Line Localđến Karakida Sân ga: 1, 2JPY 270 IC JPY 261 15minShin-Yurigaoka Đến Karakida Bảng giờ- Karakida
- 唐木田
- Ga
00:30Walk533m 8min -
521:03 - 22:271h 24min JPY 33.590
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.