Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
12:27 05/31, 2024
  1. 1
    13:13 - 17:45
    4h 32min JPY 14.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    17:09
    Mihama
    美浜
    Ga
    17:09
    17:45
  2. 2
    14:23 - 18:35
    4h 12min JPY 14.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    16:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    16:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:26
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    18:10
    Mihama
    美浜
    Ga
    18:10
    18:13
    Mihama Sta.
    美浜駅
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:28
    Sagaki (Mihamacho Community Bus)
    佐柿〔美浜町コミュニティバス〕
    Trạm Xe buýt
    18:28
    18:35
  3. 3
    14:13 - 18:35
    4h 22min JPY 14.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:26
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    18:10
    Mihama
    美浜
    Ga
    18:10
    18:13
    Mihama Sta.
    美浜駅
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:28
    Sagaki (Mihamacho Community Bus)
    佐柿〔美浜町コミュニティバス〕
    Trạm Xe buýt
    18:28
    18:35
  4. 4
    13:47 - 18:35
    4h 48min JPY 14.600 IC JPY 14.598 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    14:15
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    16:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:26
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    18:10
    Mihama
    美浜
    Ga
    18:10
    18:13
    Mihama Sta.
    美浜駅
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:28
    Sagaki (Mihamacho Community Bus)
    佐柿〔美浜町コミュニティバス〕
    Trạm Xe buýt
    18:28
    18:35
  5. 5
    12:27 - 17:52
    5h 25min JPY 182.600
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    12:27
    17:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.