Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
15:25 05/24, 2024
  1. 1
    15:43 - 20:16
    4h 33min JPY 48.320 IC JPY 48.315 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    15:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:40
    18:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:06
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    19:06
    19:17
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    Central East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:51
    Noborito
    登戸
    Ga
    Ikuta-ryokuchi Exit
    19:51
    20:16
  2. 2
    15:40 - 20:46
    5h 6min JPY 49.310 IC JPY 49.301 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:27
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    16:41
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:25
    20:05
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    20:05
    20:11
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit(Odakyu)
    timetable Bảng giờ
    20:13
    20:35
    Mukogaoka-yuen
    向ヶ丘遊園
    Ga
    South Exit
    20:35
    20:38
    Mukogaoka-yuen Sta. South Exit
    向ヶ丘遊園駅南口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    20:38
    20:41
    Ikuta Ryokuchi Iriguchi
    生田緑地入口
    Trạm Xe buýt
    20:41
    20:46
  3. 3
    15:31 - 21:03
    5h 32min JPY 21.520 IC JPY 21.512 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    19:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:22
    Azamino
    あざみ野
    Ga
    Exit 4
    20:22
    20:25
    Azamino Sta.
    あざみ野駅
    Trạm Xe buýt
    1
    20:31
    20:47
    Senshu University Iriguchi‧Kawasaki Golf Course Iriguchi
    専修大学入口・川崎ゴルフ場入口
    Trạm Xe buýt
    20:47
    21:03
  4. 4
    16:26 - 21:21
    4h 55min JPY 44.480 IC JPY 44.471 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    16:26
    16:30
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:30
    17:10
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:12
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    20:05
    20:35
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    20:35
    20:41
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit(Odakyu)
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:05
    Mukogaoka-yuen
    向ヶ丘遊園
    Ga
    South Exit
    21:05
    21:21
  5. 5
    15:25 - 02:58
    11h 33min JPY 300.030
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    15:25
    02:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.