Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
20:30 05/26, 2024
  1. 1
    20:58 - 07:54
    10h 56min JPY 22.790 IC JPY 22.787 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    21:11
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    06:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:10
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:14
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:27
    Musashi-Mizonokuchi (JR)
    武蔵溝ノ口〔JR〕
    Ga
    South Exit
    07:27
    07:31
    Mizonokuchi Sta. South Exit
    溝の口駅南口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:31
    07:49
    Ikuta Ryokuchi Iriguchi
    生田緑地入口
    Trạm Xe buýt
    07:49
    07:54
  2. 2
    20:35 - 08:11
    11h 36min JPY 26.880 IC JPY 26.878 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    20:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    23:32
    23:40
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    23:40
    06:45
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:59
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:21
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    07:46
    Noborito
    登戸
    Ga
    Ikuta-ryokuchi Exit
    07:46
    08:11
  3. 3
    20:58 - 08:31
    11h 33min JPY 21.170 IC JPY 21.161 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    21:11
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:07
    23:11
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:50
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    timetable Bảng giờ
    07:53
    08:15
    Mukogaoka-yuen
    向ヶ丘遊園
    Ga
    South Exit
    08:15
    08:31
  4. 4
    20:58 - 08:39
    11h 41min JPY 21.390 IC JPY 21.381 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    21:11
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:07
    23:11
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:50
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    timetable Bảng giờ
    07:53
    08:15
    Mukogaoka-yuen
    向ヶ丘遊園
    Ga
    South Exit
    08:15
    08:18
    Mukogaoka-yuen Sta. South Exit
    向ヶ丘遊園駅南口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:31
    08:34
    Ikuta Ryokuchi Iriguchi
    生田緑地入口
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:39
  5. 5
    20:30 - 07:54
    11h 24min JPY 322.440
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    20:30
    07:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.