Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
13:37 06/15, 2024
  1. 1
    14:23 - 19:21
    4h 58min JPY 6.670 IC JPY 6.665 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    15:41
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    16:03
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    16:03
    16:09
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    16:18
    16:58
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    18:28
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    18:48
    Higashihanawa
    東花輪
    Ga
    18:48
    19:21
  2. 2
    14:23 - 19:30
    5h 7min JPY 7.270 IC JPY 7.263 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    16:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    16:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:28
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:08
    Koikawa
    小井川
    Ga
    19:08
    19:30
  3. 3
    14:23 - 19:30
    5h 7min JPY 6.340 IC JPY 6.335 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    15:41
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:08
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    16:08
    16:14
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    16:18
    16:58
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    18:28
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:08
    Koikawa
    小井川
    Ga
    19:08
    19:30
  4. 4
    14:10 - 19:30
    5h 20min JPY 6.890 IC JPY 6.881 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    16:05
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:23
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    18:28
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:08
    Koikawa
    小井川
    Ga
    19:08
    19:30
  5. 5
    13:37 - 16:43
    3h 6min JPY 92.900
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    13:37
    16:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.