Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:35 - 10:194h 44min JPY 44.300 IC JPY 44.293 Đổi tàu 6 lần05:3506:23
- Kusae
- 草江
- Ga
06:57Walk790m 8min07:401 StopsJALJAL290 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.650 1h 30minYamaguchi-Ube Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:15Walk0m 10min09:306 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ09:441 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 6 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 7minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ09:551 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Kamata(Tokyo) Sân ga: 5 Lên xe: BackJPY 150 IC JPY 146 3minShinagawa Đến Oimachi Bảng giờ10:029 StopsTokyu Oimachi Line Local (Midoriiro)đến Mizonokuchi Sân ga: 1, 2 Lên xe: MiddleJPY 180 IC JPY 180 15minOimachi Đến Jiyugaoka(Tokyo) Bảng giờ- Jiyugaoka(Tokyo)
- 自由が丘(東京都)
- Ga
- South Exit
10:17Walk63m 2min -
205:35 - 10:244h 49min JPY 44.300 IC JPY 44.293 Đổi tàu 5 lần05:3506:23
- Kusae
- 草江
- Ga
06:57Walk790m 8min07:401 StopsJALJAL290 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.650 1h 30minYamaguchi-Ube Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:15Walk0m 10min09:336 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ10:001 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Isogo Sân ga: 5 Lên xe: BackJPY 150 IC JPY 146 3minShinagawa Đến Oimachi Bảng giờ10:089 StopsTokyu Oimachi Line Local (Midoriiro)đến Mizonokuchi Sân ga: 1, 2 Lên xe: MiddleJPY 180 IC JPY 180 14minOimachi Đến Jiyugaoka(Tokyo) Bảng giờ- Jiyugaoka(Tokyo)
- 自由が丘(東京都)
- Ga
- South Exit
10:22Walk63m 2min -
306:54 - 11:094h 15min JPY 48.540 IC JPY 48.533 Đổi tàu 6 lần06:541 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ07:161 StopsKodamaKodama 775 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 17minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước 07:442 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:201 StopsJALJAL304 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 35minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
10:00Walk0m 10min10:202 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 1, 28minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 8minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ10:411 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Isogo Sân ga: 5 Lên xe: BackJPY 150 IC JPY 146 3minShinagawa Đến Oimachi Bảng giờ10:539 StopsTokyu Oimachi Line Local (Midoriiro)đến Mizonokuchi Sân ga: 1, 2 Lên xe: MiddleJPY 180 IC JPY 180 14minOimachi Đến Jiyugaoka(Tokyo) Bảng giờ- Jiyugaoka(Tokyo)
- 自由が丘(東京都)
- Ga
- South Exit
11:07Walk63m 2min -
405:52 - 11:155h 23min JPY 22.020 Đổi tàu 3 lần05:521 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ06:189 StopsNozomiNozomi 2 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Back4h 31minJPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.990 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Shinagawa Bảng giờ10:561 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Line Rapidđến Ofuna Sân ga: 5 Lên xe: BackJPY 13.420 3minShinagawa Đến Oimachi Bảng giờ11:033 StopsTokyu Oimachi Line Expressđến Mizonokuchi Sân ga: 1, 2 Lên xe: MiddleJPY 180 IC JPY 180 10minOimachi Đến Jiyugaoka(Tokyo) Bảng giờ- Jiyugaoka(Tokyo)
- 自由が丘(東京都)
- Ga
- South Exit
11:13Walk63m 2min -
505:16 - 16:5611h 40min JPY 325.880
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.