Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
01:39 06/19, 2024
  1. 1
    07:30 - 13:59
    6h 29min JPY 58.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:25
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shirakawaguchi
    白川口
    Ga
    13:14
    13:17
    Shirakawaguchi Sta.
    白川口駅
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:59
    Roadside Station Piacere‧Yoiichi
    道の駅ピアチェーレ・よいいち
    Trạm Xe buýt
    13:59
    13:59
  2. 2
    07:10 - 13:59
    6h 49min JPY 51.890 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    10:10
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:25
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shirakawaguchi
    白川口
    Ga
    13:14
    13:17
    Shirakawaguchi Sta.
    白川口駅
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:59
    Roadside Station Piacere‧Yoiichi
    道の駅ピアチェーレ・よいいち
    Trạm Xe buýt
    13:59
    13:59
  3. 3
    07:10 - 13:59
    6h 49min JPY 51.890 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    10:10
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:25
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shirakawaguchi
    白川口
    Ga
    13:14
    13:19
    Tenjinbashi (Gifu)
    天神橋(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:59
    Roadside Station Piacere‧Yoiichi
    道の駅ピアチェーレ・よいいち
    Trạm Xe buýt
    13:59
    13:59
  4. 4
    07:25 - 15:45
    8h 20min JPY 66.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    13:21
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    13:21
    13:27
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shirakawaguchi
    白川口
    Ga
    14:27
    14:30
    Shirakawaguchi Sta.
    白川口駅
    Trạm Xe buýt
    15:36
    15:45
    Roadside Station Piacere‧Yoiichi
    道の駅ピアチェーレ・よいいち
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:45
  5. 5
    01:39 - 19:21
    41h 42min JPY 433.650
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    01:39
    19:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.