Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
10:19 06/07, 2024
  1. 1
    10:25 - 13:17
    2h 52min JPY 4.050 IC JPY 4.034 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:06
    Ushida(Tokyo)
    牛田(東京都)
    Ga
    12:06
    12:10
    Keisei-Sekiya
    京成関屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:18
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    12:41
    Keisei-Tsudanuma
    京成津田沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:00
    Keisei-Chiba
    京成千葉
    Ga
    Monorail Transfer Exit
    13:00
    13:05
    Chiba
    千葉
    Ga
    South Exit(Monorail)
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:07
    Shiyakusho-mae(Chiba)
    市役所前(千葉県)
    Ga
    Entrance 1
    13:07
    13:17
  2. 2
    10:25 - 13:27
    3h 2min JPY 4.210 IC JPY 4.201 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:26
    Hatchobori(Tokyo)
    八丁堀(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Chibaminato
    千葉みなと
    Ga
    East Exit
    13:11
    13:27
  3. 3
    10:25 - 13:27
    3h 2min JPY 3.770 IC JPY 3.759 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:41
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:08
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    12:08
    12:14
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:55
    Minami-Funabashi
    南船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Chibaminato
    千葉みなと
    Ga
    East Exit
    13:11
    13:27
  4. 4
    10:25 - 13:29
    3h 4min JPY 4.300 IC JPY 4.281 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    12:23
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    13:05
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:19
    Shiyakusho-mae(Chiba)
    市役所前(千葉県)
    Ga
    Entrance 1
    13:19
    13:29
  5. 5
    10:19 - 12:43
    2h 24min JPY 66.600
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    10:19
    12:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.