Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
02:41 06/03, 2024
  1. 1
    04:58 - 08:49
    3h 51min JPY 4.280 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:56
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    06:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:50
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sagamiko
    相模湖
    Ga
    08:33
    08:37
    Sagamiko Sta.
    相模湖駅
    Trạm Xe buýt
    08:37
    08:44
    Sagamiko Rinkan Koen Iriguchi
    相模湖林間公園入口
    Trạm Xe buýt
    08:44
    08:49
  2. 2
    04:58 - 09:12
    4h 14min JPY 2.700 IC JPY 2.691 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:14
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    07:14
    07:20
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:05
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sagamiko
    相模湖
    Ga
    08:55
    08:59
    Sagamiko Sta.
    相模湖駅
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:07
    Sagamiko Rinkan Koen Iriguchi
    相模湖林間公園入口
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:12
  3. 3
    04:57 - 09:12
    4h 15min JPY 3.710 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    04:57
    05:04
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:21
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:19
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sagamiko
    相模湖
    Ga
    08:55
    08:59
    Sagamiko Sta.
    相模湖駅
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:07
    Sagamiko Rinkan Koen Iriguchi
    相模湖林間公園入口
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:12
  4. 4
    04:58 - 09:51
    4h 53min JPY 2.900 IC JPY 2.893 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    09:08
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sagamiko
    相模湖
    Ga
    09:26
    09:30
    Sagamiko Sta.
    相模湖駅
    Trạm Xe buýt
    09:39
    09:46
    Sagamiko Rinkan Koen Iriguchi
    相模湖林間公園入口
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:51
  5. 5
    02:41 - 04:57
    2h 16min JPY 82.600
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    02:41
    04:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.