Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
10:51 06/11, 2024
  1. 1
    11:00 - 14:08
    3h 8min JPY 46.030 IC JPY 46.027 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:45
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:13
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    13:13
    13:24
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    Central East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:46
    Musashi-Mizonokuchi (JR)
    武蔵溝ノ口〔JR〕
    Ga
    South Exit
    13:46
    13:50
    Mizonokuchi Sta. South Exit
    溝の口駅南口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:50
    14:02
    Sekishita (Kanagawa)
    堰下(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:08
  2. 2
    11:00 - 14:12
    3h 12min JPY 46.030 IC JPY 46.027 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:45
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:13
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    13:13
    13:24
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    Central East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:46
    Musashi-Mizonokuchi (JR)
    武蔵溝ノ口〔JR〕
    Ga
    South Exit
    13:46
    13:50
    Mizonokuchi Sta. South Exit
    溝の口駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:57
    14:11
    Tomei Mukaigaoka Iriguchi
    東名向丘入口
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:12
  3. 3
    11:00 - 14:12
    3h 12min JPY 46.030 IC JPY 46.027 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:45
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:13
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    13:13
    13:24
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    Central East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:32
    13:52
    Musashi-Mizonokuchi (JR)
    武蔵溝ノ口〔JR〕
    Ga
    South Exit
    13:52
    13:56
    Mizonokuchi Sta. South Exit
    溝の口駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:57
    14:11
    Tomei Mukaigaoka Iriguchi
    東名向丘入口
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:12
  4. 4
    11:05 - 14:49
    3h 44min JPY 52.820 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:50
    13:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12番乗り場
    13:15
    14:10
    Tama-plaza Sta.
    たまプラーザ駅
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:14
    Tama-plaza Sta.
    たまプラーザ駅
    Trạm Xe buýt
    14:36
    14:49
    Tomei Mukaigaoka Iriguchi
    東名向丘入口
    Trạm Xe buýt
    14:49
    14:49
  5. 5
    10:51 - 23:08
    12h 17min JPY 320.190
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    10:51
    23:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.