Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
01:52 06/19, 2024
  1. 1
    06:22 - 09:42
    3h 20min JPY 13.040 IC JPY 13.031 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:04
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:19
    Noborito
    登戸
    Ga
    Central Exit
    09:19
    09:24
    Noborito Sta. [Ikuta Ryokuchi Exit]
    登戸駅[生田緑地口]
    Trạm Xe buýt
    のりばB
    09:25
    09:35
    Mukaigaoka Branch
    向丘出張所
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:42
  2. 2
    06:22 - 09:43
    3h 21min JPY 13.040 IC JPY 13.031 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:04
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:19
    Noborito
    登戸
    Ga
    Central Exit
    09:19
    09:24
    Noborito Sta. [Ikuta Ryokuchi Exit]
    登戸駅[生田緑地口]
    Trạm Xe buýt
    のりばB
    09:25
    09:37
    Sekishita (Kanagawa)
    堰下(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:43
  3. 3
    06:22 - 09:51
    3h 29min JPY 13.440 IC JPY 13.416 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:29
    08:49
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    09:29
    Mizonokuchi
    溝の口〔東急線〕
    Ga
    South Exit
    09:29
    09:33
    Mizonokuchi Sta. South Exit
    溝の口駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:36
    09:50
    Tomei Mukaigaoka Iriguchi
    東名向丘入口
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:51
  4. 4
    06:22 - 09:51
    3h 29min JPY 13.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    08:57
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:20
    Musashi-Mizonokuchi (JR)
    武蔵溝ノ口〔JR〕
    Ga
    South Exit
    09:20
    09:24
    Mizonokuchi Sta. South Exit
    溝の口駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:36
    09:50
    Tomei Mukaigaoka Iriguchi
    東名向丘入口
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:51
  5. 5
    01:52 - 07:19
    5h 27min JPY 182.600
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    01:52
    07:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.