Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
11:01 06/05, 2024
  1. 1
    11:50 - 15:14
    3h 24min JPY 14.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    14:52
    Mizonokuchi
    溝の口〔東急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    15:02
    Miyamaedaira
    宮前平
    Ga
    South Exit
    15:02
    15:05
    Miyamaedaira Sta.
    宮前平駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:05
    15:14
    Tomei Mukaigaoka Iriguchi
    東名向丘入口
    Trạm Xe buýt
    15:14
    15:14
  2. 2
    11:50 - 15:17
    3h 27min JPY 14.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    14:52
    Mizonokuchi
    溝の口〔東急線〕
    Ga
    South Exit
    14:52
    14:56
    Mizonokuchi Sta. South Exit
    溝の口駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:02
    15:16
    Tomei Mukaigaoka Iriguchi
    東名向丘入口
    Trạm Xe buýt
    15:16
    15:17
  3. 3
    11:50 - 15:22
    3h 32min JPY 14.760 IC JPY 14.751 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:29
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    14:46
    Yoyogi Uehara
    代々木上原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    15:04
    Mukogaoka-yuen
    向ヶ丘遊園
    Ga
    South Exit
    15:04
    15:07
    Mukogaoka-yuen Sta. South Exit
    向ヶ丘遊園駅南口
    Trạm Xe buýt
    15:11
    15:21
    Tomei Mukaigaoka Iriguchi
    東名向丘入口
    Trạm Xe buýt
    15:21
    15:22
  4. 4
    11:50 - 15:25
    3h 35min JPY 15.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    14:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:43
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    15:01
    Musashi-Mizonokuchi (JR)
    武蔵溝ノ口〔JR〕
    Ga
    South Exit
    15:01
    15:05
    Mizonokuchi Sta. South Exit
    溝の口駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:10
    15:24
    Tomei Mukaigaoka Iriguchi
    東名向丘入口
    Trạm Xe buýt
    15:24
    15:25
  5. 5
    11:01 - 17:44
    6h 43min JPY 168.220
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    11:01
    17:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.