Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
06:50 06/19, 2024
  1. 1
    07:00 - 12:09
    5h 9min JPY 45.110 IC JPY 45.107 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:00
    07:10
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:12
    07:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:49
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    07:49
    07:53
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:20
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:40
    10:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:14
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    11:14
    11:25
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    Central East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:46
    Musashi-Mizonokuchi (JR)
    武蔵溝ノ口〔JR〕
    Ga
    South Exit
    11:46
    11:50
    Mizonokuchi Sta. South Exit
    溝の口駅南口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:51
    12:03
    Sekishita (Kanagawa)
    堰下(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:09
  2. 2
    07:00 - 12:13
    5h 13min JPY 45.110 IC JPY 45.107 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:00
    07:10
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:12
    07:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:49
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    07:49
    07:53
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:20
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:40
    10:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:14
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    11:14
    11:25
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    Central East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:46
    Musashi-Mizonokuchi (JR)
    武蔵溝ノ口〔JR〕
    Ga
    South Exit
    11:46
    11:50
    Mizonokuchi Sta. South Exit
    溝の口駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:58
    12:12
    Tomei Mukaigaoka Iriguchi
    東名向丘入口
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:13
  3. 3
    07:00 - 12:47
    5h 47min JPY 19.040 IC JPY 19.037 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:00
    07:10
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:12
    07:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    11:45
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:56
    12:08
    Nagatsuta
    長津田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:25
    Tama-plaza
    たまプラーザ
    Ga
    North Exit
    12:25
    12:29
    Tama-plaza Sta.
    たまプラーザ駅
    Trạm Xe buýt
    2
    12:34
    12:47
    Tomei Mukaigaoka Iriguchi
    東名向丘入口
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:47
  4. 4
    07:00 - 12:47
    5h 47min JPY 19.220 IC JPY 19.212 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:00
    07:10
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:12
    07:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    11:45
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:15
    Azamino
    あざみ野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    12:23
    Tama-plaza
    たまプラーザ
    Ga
    North Exit
    12:23
    12:27
    Tama-plaza Sta.
    たまプラーザ駅
    Trạm Xe buýt
    12:34
    12:47
    Tomei Mukaigaoka Iriguchi
    東名向丘入口
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:47
  5. 5
    06:50 - 16:15
    9h 25min JPY 253.830
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    06:50
    16:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.