Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
22:23 06/19, 2024
  1. 1
    00:12 - 08:43
    8h 31min JPY 12.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:12
    00:19
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    00:19
    00:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    05:09
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:18
    07:53
    Kaisumiyoshi
    甲斐住吉
    Ga
    07:53
    07:56
    Kaisumiyoshi Sta.
    甲斐住吉駅
    Trạm Xe buýt
    08:06
    08:12
    Yamajo Shogakko
    山城小学校
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:16
    Yamajo Shogakko
    山城小学校
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:43
    Prefectural Archaeological Hakubutsukan
    県立考古博物館
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:43
  2. 2
    22:25 - 08:43
    10h 18min JPY 15.010 IC JPY 15.008 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:31
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    22:31
    22:38
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:09
    23:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    05:40
    Takao Sta. South Exit
    高尾駅南口
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:47
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:43
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    07:43
    07:48
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:11
    08:43
    Prefectural Archaeological Hakubutsukan
    県立考古博物館
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:43
  3. 3
    22:35 - 09:03
    10h 28min JPY 12.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    22:41
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 1
    22:41
    22:49
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:20
    Hachioji Sta. North Exit
    八王子駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:29
    Hachioji
    八王子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:20
    Minamikofu
    南甲府
    Ga
    08:20
    08:22
    Minamikofu Sta.
    南甲府駅
    Trạm Xe buýt
    08:33
    09:00
    Highway Bus Stop
    高速バス停
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:03
  4. 4
    05:51 - 11:34
    5h 43min JPY 14.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    08:10
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    10:17
    Higashihanawa
    東花輪
    Ga
    10:17
    11:34
  5. 5
    22:23 - 03:20
    4h 57min JPY 199.000
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    22:23
    03:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.